VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
永存
Phiên âm :
yǒng cún.
Hán Việt :
vĩnh tồn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
磨滅
, .
友誼永存
永乐 (Yǒng lè) : Vĩnh Lạc
永傳不朽 (yǒng chuán bù xiǔ) : vĩnh truyền bất hủ
永保無虞 (yǒng bǎo wú yú) : vĩnh bảo vô ngu
永久居留權 (yǒng jiǔ jū liú quán) : vĩnh cửu cư lưu quyền
永恆 (yǒng héng) : vĩnh hằng
永生永世 (yǒng shēng yǒng shì) : vĩnh sanh vĩnh thế
永宝县 (yǒng bǎo xiàn) : Vĩnh Bảo
永久齒 (yǒng jiǔ chǐ) : vĩnh cửu xỉ
永安市 (yǒng ān shì) : thành phố Vĩnh Yên
永豐艦事件 (yǒng fēng jiàn shì jiàn) : vĩnh phong hạm sự kiện
永垂不朽 (yǒng chuí bù xiǔ) : vĩnh thùy bất hủ
永安宮 (yǒng ān gōng) : vĩnh an cung
永字八法 (yǒng zì bā fǎ) : vĩnh tự bát pháp
永诀 (yǒng jué) : vĩnh biệt; vĩnh quyết
永不磨滅 (yǒng bù mó miè) : vĩnh bất ma diệt
永浴愛河 (yǒng yù ài hé) : vĩnh dục ái hà
Xem tất cả...