Phiên âm : yǒng diàn quán.
Hán Việt : vĩnh điền quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用土地的物權。指一方支付租金, 而於他人土地上為永久耕作或牧畜的權利。