Phiên âm : Yǒng lè.
Hán Việt : vĩnh nhạc.
Thuần Việt : Vĩnh Lạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vĩnh Lạc (niên hiệu vua Thành Tổ thời Minh, ở Trung Quốc, 1403-1424.)明成祖(朱棣)年号(公元1403-1424)