Phiên âm : shuǐ gū gū.
Hán Việt : thủy cô cô.
Thuần Việt : chim gáy; chim bồ cu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim gáy; chim bồ cu鹁鸪(bógū)的通称