VN520


              

水中丞

Phiên âm : shuǐ zhōng chéng.

Hán Việt : thủy trung thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛硯水的容器。通常由玉或瓷製成。《醒世姻緣傳》第七九回:「某年月日用剔水中丞蠅糞, 致水中丞墜地跌碎。」也稱為「水丞」。


Xem tất cả...