Phiên âm : qì tǐ róng jiē.
Hán Việt : khí thể dong tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種熔接法。將氧與乙炔、或氧與氫用吹管發生燃燒, 利用其燃燒熱熔接金屬。