VN520


              

氣驕志滿

Phiên âm : qì jiāo zhì mǎn.

Hán Việt : khí kiêu chí mãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣勢充盈, 驕傲自大。《兒女英雄傳》第二九回:「這是我苦盡甘來, 應該食報的、享用的, 就未免氣驕志滿, 一天天的放蕩恣縱起來。」也作「氣滿志驕」、「氣充志驕」。


Xem tất cả...