Phiên âm : qì yē.
Hán Việt : khí ế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣息阻塞、哽住。形容氣得說不出話來。《紅樓夢》第五五回:「探春沒聽完, 已氣的臉白氣噎。」