Phiên âm : fēn jīn.
Hán Việt : phân tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妖氣。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「氛祲既澄, 明自朗, 臣亦何可爝火不息。」