VN520


              

氛祲

Phiên âm : fēn jīn.

Hán Việt : phân tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妖氣。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「氛祲既澄, 明自朗, 臣亦何可爝火不息。」