Phiên âm : fēn hūn.
Hán Việt : phân hôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惡氣。《文選.謝靈運.還舊園作見顏范二中書》:「盛明盪氛昏, 貞休康屯邅。」