VN520


              

氛昏

Phiên âm : fēn hūn.

Hán Việt : phân hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惡氣。《文選.謝靈運.還舊園作見顏范二中書》:「盛明盪氛昏, 貞休康屯邅。」