VN520


              

氛围

Phiên âm : fēn wéi.

Hán Việt : phân vi.

Thuần Việt : bầu không khí; không khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bầu không khí; không khí
周围的气氛和情调
rénmen zài huānlè de fēnwéi zhōng yínglái le xīn de yīnián.
mọi người đón năm mới trong bầu không khí nhộn nhịp tưng bừng.