Phiên âm : fēn wéi.
Hán Việt : phân vi.
Thuần Việt : bầu không khí; không khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầu không khí; không khí周围的气氛和情调rénmen zài huānlè de fēnwéi zhōng yínglái le xīn de yīnián.mọi người đón năm mới trong bầu không khí nhộn nhịp tưng bừng.