VN520


              

氈鄉

Phiên âm : zhān xiāng.

Hán Việt : chiên hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處搭滿氈帳的地方。指胡人所居之地。南朝宋.鮑照〈瓜步山揭文〉:「道出關津, 升高問途, 北眺氈鄉, 南晒炎國。」宋.張孝祥〈六州歌頭.長淮望斷〉詞:「隔水氈鄉, 落日牛羊下, 區脫縱橫。」