VN520


              

氈毯

Phiên âm : zhān tǎn.

Hán Việt : chiên thảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氈與毯的合稱。唐.白居易〈青氈帳二十韻〉:「軟暖圍氈毯, 鎗摐束管弦。」