VN520


              

氈襪裹腳靴

Phiên âm : zhān wà guǒ jiǎo xuē.

Hán Việt : chiên miệt khỏa cước ngoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)不分彼此。意即鞋不離襪的意思。《儒林外史》第一四回:「馬老先生, 而今這銀子我也不問是你出, 是他出, 你們原是氈襪裹腳靴。」