Phiên âm : zhān fáng.
Hán Việt : chiên phòng.
Thuần Việt : lều chiên; lều nỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lều chiên; lều nỉ (nơi ở của dân du mục). 牧區人民居住的圓頂帳篷, 用氈子蒙在木架上做成.