VN520


              

氈笠

Phiên âm : zhān lì.

Hán Việt : chiên lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氈製的笠帽。《初刻拍案驚奇》卷四:「行了幾里, 只見途間一人, 頭帶氈笠, 身背皮囊, 滿身灰塵, 是個慣走長路的模樣。」也作「氈笠兒」、「氈笠子」。