Phiên âm : zhān lì.
Hán Việt : chiên lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氈製的笠帽。《初刻拍案驚奇》卷四:「行了幾里, 只見途間一人, 頭帶氈笠, 身背皮囊, 滿身灰塵, 是個慣走長路的模樣。」也作「氈笠兒」、「氈笠子」。