Phiên âm : zhān zi.
Hán Việt : chiên tử.
Thuần Việt : chăn chiên; chăn nỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăn chiên; chăn nỉ. 用羊毛等壓成的像厚呢子或粗毯子似的東西.