VN520


              

氈上拖毛

Phiên âm : zhān shàng tuō máo.

Hán Việt : chiên thượng tha mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在氈上拖著其他的毛製品, 滯塞難移。比喻行動遲緩。元.紀君祥《趙氏孤兒》第一折:「我著你去呵, 似弩箭離絃;叫你回來呵, 便似氈上拖毛。」元.康進之《李逵負荊》第三折:「魯智深似窟裡拔蛇, 宋公明似氈上拖毛。」也作「毛裡拖氈」。