VN520


              

毕竟

Phiên âm : bì jìng.

Hán Việt : tất cánh.

Thuần Việt : rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy
表示"到底""究竟""终究"的意思,表示最后得出的结论
zhèbù shū sūirán yǒu quēyè,bìjìng shì zhēnběn.
mặc dù bộ sách này thiếu trang, nhưng suy cho cùng là bộ sách quý
dẫ