Phiên âm : bì yè zhèng shū.
Hán Việt : tất nghiệp chứng thư.
Thuần Việt : bằng tốt nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng tốt nghiệp各级学校发给学生修业期满,准予毕业的证书