Phiên âm : bì lì.
Hán Việt : tất lực.
Thuần Việt : nỗ lực; gắng sức; tận lực; ra sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗ lực; gắng sức; tận lực; ra sức尽力;竭力