Phiên âm : bì shēng.
Hán Việt : tất sanh.
Thuần Việt : suốt đời; cả đời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suốt đời; cả đời (thường nói về sự nghiệp, dùng trong văn viết)一生,多就事业说,用于书面语