Phiên âm : diàn jūn.
Hán Việt : điện quân.
Thuần Việt : quân đi sau; quân bọc hậu; quân đi đoạn hậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân đi sau; quân bọc hậu; quân đi đoạn hậu行军时走在最后的部队体育游艺竞赛中的最末一名,也指竞赛后入选的最末一名