VN520


              

殿後

Phiên âm : diàn hòu.

Hán Việt : điện hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

位於最後。例這次考試你一定要好好努力, 不要再殿後了。
行軍時, 列於隊伍之後, 含有掩護作用。元.關漢卿《單刀會》第四折:「(正末云)魯肅休惜殿後。」


Xem tất cả...