Phiên âm : diàn xià.
Hán Việt : điện hạ.
Thuần Việt : điện hạ; thái tử; hoàng tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện hạ; thái tử; hoàng tử. 對太子或親王的尊稱. 現用于外交場合.