Phiên âm : diàn gé.
Hán Việt : điện các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.宋代以後大學士繫殿閣銜, 故稱為「殿閣」。2.宮殿與樓閣。唐.元稹〈春分投簡陽明洞天作〉詩:「榮光飄殿閣, 虛籟合笙竽。」