VN520


              

殘膏賸馥

Phiên âm : cán gāo shèng fù.

Hán Việt : tàn cao thặng phức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘餘、剩下的油脂和香氣。比喻祖先遺留下來的遺蔭。《新唐書.卷二○一.文藝傳上.杜審言傳.贊曰》:「殘膏賸馥, 沾丐後人多矣。」也作「餘膏剩馥」。


Xem tất cả...