VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殘缺
Phiên âm :
cán quē.
Hán Việt :
tàn khuyết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
殘缺不全.
殘疾人 (cán jí rén) : người tàn tật; phế nhân; người tàn phế; người khuy
殘效 (cán xiào) : tàn hiệu
殘槃冷炙 (cán pán lěng zhì) : tàn bàn lãnh chích
殘本 (cán běn) : bản thiếu; bổn thiếu
殘民以逞 (cán mín yǐ chěng) : tàn dân dĩ sính
殘毒 (cán dú) : tàn độc
殘缺不全 (cán quē bù quán) : tàn khuyết bất toàn
殘暑 (cán shǔ) : tàn thử
殘匪 (cán fěi) : tàn phỉ; thổ phỉ còn sót lại
殘缺 (cán quē) : tàn khuyết
殘害 (cán hài) : tàn hại
殘貨 (cán huò) : hàng phế phẩm; hàng hỏng
殘忍 (cán rěn) : tàn nhẫn
殘雪 (cán xuě) : tuyết đọng
殘暴 (cán bào) : tàn bạo
殘羹冷飯 (cán gēng lěng fàn) : tàn canh lãnh phạn
Xem tất cả...