VN520


              

殘春

Phiên âm : cán chūn.

Hán Việt : tàn xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晚春。唐.白居易〈湖上招客送春汎舟〉詩:「欲送殘春招酒伴, 客中誰最有風情。」宋.李清照〈慶清朝.禁幄低張〉詞:「禁幄低張, 彤闌巧護, 就中獨占殘春。」


Xem tất cả...