VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殘喘
Phiên âm :
cán chuǎn.
Hán Việt :
tàn suyễn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
茍延殘喘.
殘杯冷炙 (cán bēi lěng zhì) : cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn
殘羹剩飯 (cángēng shèng fàn) : ăn cơm thừa rượu cặn
殘山剩水 (cán shān shèng shuǐ) : cảnh tượng đổ nát
殘忍 (cán rěn) : tàn nhẫn
殘虐 (cán nüè) : tàn ngược
殘肢 (cán zhī) : phần còn lại của chân tay đã bị cụt
殘疾人 (cán jí rén) : người tàn tật; phế nhân; người tàn phế; người khuy
殘害 (cán hài) : tàn hại
殘兵敗將 (cán bīng bài jiàng) : tàn binh bại tướng; binh tàn tướng bại
殘渣 (cán zhā) : cặn; bã
殘破 (cán pò) : tàn phá
殘品 (cán pǐn) : phế phẩm; hàng hỏng
殘局 (cán jú) : tàn cục
殘冬臘月 (cán dōng là yuè) : những ngày cuối năm
殘效 (cán xiào) : tàn hiệu
殘缺 (cán quē) : tàn khuyết
Xem tất cả...