VN520


              

殖貨

Phiên âm : zhí huò.

Hán Việt : thực hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積貨生財, 指做生意。《孔叢子.卷四.公孫龍》:「居家理治, 可移於官, 良能殖貨, 故欲仕之。」