Phiên âm : zhí huò.
Hán Việt : thực hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積貨生財, 指做生意。《孔叢子.卷四.公孫龍》:「居家理治, 可移於官, 良能殖貨, 故欲仕之。」