VN520


              

殖穀

Phiên âm : zhí gǔ.

Hán Việt : thực cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種植穀物。《荀子.富國》:「掩地表畝, 刺草殖穀, 多糞肥田, 是農夫眾庶之事也。」《漢書.卷二四.食貨志上》:「學以居位曰士, 闢土殖穀曰農, 作巧成器曰工, 通財鬻貨曰商。」