Phiên âm : zhí zhí.
Hán Việt : thực thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平正的樣子。《詩經.小雅.斯干》:「殖殖其庭, 有覺其楹。」漢.毛亨.傳:「殖殖, 言平正也。」唐.權德輿〈開州刺史新宅記〉:「合於古常, 得其時制, 殖殖廣庭, 渠渠中堂。」