Phiên âm : zhí mín zhèng cè.
Hán Việt : thực dân chánh sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殖民國家統治或經營殖民地所採取的政治、軍事、經濟、文化等的政策。