Phiên âm : zhí mín dì.
Hán Việt : thực dân địa.
Thuần Việt : thuộc địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuộc địa. 原指一個國家在國外侵占并大批移民居住的地區. 在資本主義時期, 指被資本主義國家剝奪了政治、經濟的獨立權力, 并受它管轄的地區或國家.