VN520


              

殖民地

Phiên âm : zhí mín dì.

Hán Việt : thực dân địa.

Thuần Việt : thuộc địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuộc địa. 原指一個國家在國外侵占并大批移民居住的地區. 在資本主義時期, 指被資本主義國家剝奪了政治、經濟的獨立權力, 并受它管轄的地區或國家.