Phiên âm : guī fù.
Hán Việt : quy phụ.
Thuần Việt : sát nhập; quy phụ; quy vào; quy thuận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 背離, 叛變, .
sát nhập; quy phụ; quy vào; quy thuận. 原來不屬于這一方面的投到這一方面來.