Phiên âm : guī zhe.
Hán Việt : quy trứ.
Thuần Việt : sắp xếp; chỉnh lý; thu dọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp xếp; chỉnh lý; thu dọn. 歸置.