Phiên âm : guī nǚ.
Hán Việt : quy nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫁女兒。宋.辛棄疾〈鵲橋仙.松岡避暑〉詞:「東家娶婦, 西家歸女。」