Phiên âm : suì hán bù diāo.
Hán Việt : tuế hàn bất 凋.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指松、竹、梅等在寒冬仍不凋萎。常用以比喻人的志節高尚, 性格堅忍。