VN520


              

歲寒不凋

Phiên âm : suì hán bù diāo.

Hán Việt : tuế hàn bất 凋.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指松、竹、梅等在寒冬仍不凋萎。常用以比喻人的志節高尚, 性格堅忍。


Xem tất cả...