VN520


              

歲華

Phiên âm : suì huá.

Hán Việt : tuế hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.年華。唐.劉方平〈秋夜汎舟〉詩:「歲華空復晚, 鄉思不堪愁。」2.草木。唐.陳子昂〈感遇〉詩三八首之二:「歲華盡搖落, 芳意竟何成!」


Xem tất cả...