Phiên âm : suì huá.
Hán Việt : tuế hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.年華。唐.劉方平〈秋夜汎舟〉詩:「歲華空復晚, 鄉思不堪愁。」2.草木。唐.陳子昂〈感遇〉詩三八首之二:「歲華盡搖落, 芳意竟何成!」