VN520


              

歲闌

Phiên âm : suì lán.

Hán Việt : tuế lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一年將盡的時候。唐.司空圖〈有感〉詩:「歲闌悲物我, 同是冒霜螢。」也作「歲尾」。


Xem tất cả...