Phiên âm : qí yīn yì yì zì.
Hán Việt : kì âm dị nghĩa tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專指音讀不同, 意義也不同的多音字。如「吃」音ㄔ時作為動詞, 音ㄐㄧˊ時, 作「口吃」的意思。 △破音字專指音讀不同, 意義也不同的多音字。如「吃」音ㄔ時作為動詞, 音ㄐㄧˊ時, 作「口吃」的意思。也稱為「破音字」。