VN520


              

歧视

Phiên âm : qí shì.

Hán Việt : kì thị.

Thuần Việt : kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt
不平等地看待