Phiên âm : qí yì.
Hán Việt : kì nghĩa.
Thuần Việt : nghĩa khác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa khác (của từ và chữ)(语言文字)两歧或多歧的意义, 有两种或几种可能的解释