Phiên âm : qí páng.
Hán Việt : kì bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
岔路, 由大路分歧出來的小路。《爾雅.釋宮》:「路, 旅途也。路場, 猶行道也。一達謂之道路, 二達謂之歧旁。」