Phiên âm : bù niǎn.
Hán Việt : bộ liễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轎子, 或用人力拉的車子。漢.班固〈西都賦〉:「乘茵步輦, 惟所息宴。」三國魏.曹丕〈校獵賦〉:「步輦西園, 還坐玉堂。」