Phiên âm : bù dǒu tà gāng.
Hán Việt : bộ đẩu đạp cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道教法師設壇建醮時, 為求遣神召靈而禮拜星斗的步態和動作。參見「步罡踏斗」條。《孤本元明雜劇.李雲卿.第四折》:「書符咒水, 全無作用;步斗踏罡, 專一胡躧。」