VN520


              

步軍

Phiên âm : bù jūn.

Hán Việt : bộ quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

步兵。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「乃棄其步軍, 與其輕銳倍日并行逐之。」


Xem tất cả...