Phiên âm : bù jūn.
Hán Việt : bộ quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
步兵。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「乃棄其步軍, 與其輕銳倍日并行逐之。」