VN520


              

步趾

Phiên âm : bù zhǐ.

Hán Việt : bộ chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.行走。《文選.成公綏.嘯賦》:「消遙攜手, 踟跦步趾。」2.親臨。《文選.劉楨.贈五官中郎將詩四首之二》:「所親一何篤, 步趾慰我身。」


Xem tất cả...