VN520


              

步调

Phiên âm : bù diào.

Hán Việt : bộ điều.

Thuần Việt : bước đi; nhịp bước; tiến độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bước đi; nhịp bước; tiến độ (lúc đi, bước chân rộng hẹp nhanh chậm. Thường ví với trình tự, tốc độ và cách tiến hành hoạt động nào đó)
行走时脚步的大小快慢,多比喻进行某种活动的方式步骤和速度
tǒngyī bùdiào
thống nhất phương thức và tiế


Xem tất cả...